Có 4 kết quả:

献祭 xiàn jì ㄒㄧㄢˋ ㄐㄧˋ献计 xiàn jì ㄒㄧㄢˋ ㄐㄧˋ獻祭 xiàn jì ㄒㄧㄢˋ ㄐㄧˋ獻計 xiàn jì ㄒㄧㄢˋ ㄐㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to offer sacrifice

Từ điển Trung-Anh

(1) to offer advice
(2) to make a suggestion

Từ điển Trung-Anh

to offer sacrifice

Từ điển Trung-Anh

(1) to offer advice
(2) to make a suggestion